HỖ TRỢ NGÔN NGỮ CHO HÀNH KHÁCH/
PASSENGER LANGUAGES SUPPORT /旅客语言向导
- Vé máy bay / Ticket /机票
- Hộ chiếu / Passport/护照
- Thẻ lên máy bay/Boarding Pass/登机牌
- Thẻ hành lý/ Baggage Tag/行李牌
- Cửa ra máy bay/ Boarding Gate/登机口
Quầy làm thủ tục / At check-in Counter/办理登机手续:
- Tôi có 1(2) kiện hành lý ký gửi / I have 1 (2) checked baggage(s)/我有 1(2)件托运行李
- Tôi có cần đóng tiền cho kiện hành lý quá cước này không? / Do I have to pay for one
excess baggage?/我需不需要支付这件超额行李的费用?
- Tôi muốn ngồi cạnh lối đi / cửa sổ / lối thoát hiểm ! / I would like an aisle seat/window
seat/emergency seat/我要靠走道的座位/靠窗的座位/紧急通道的座位。
- Tôi ngồi chỗ nào cũng được / No special seating requirement , it’s up to you/我无所谓
坐哪,随便即可
- Tôi cần xe lăn/May I have a wheel chair?/我要轮椅
Trên máy bay / On Board / 客舱中
- Tôi không nói được tiếng Anh/Hoa ./ I cannot speak English/Mandarin/我不会说英语
/普通话
- Xin hỏi chỗ ngồi của tôi ở đâu? / Please show me where my seat is? /请问我的座位在
哪儿?
- Giúp tôi để vali lên khoang hành lý / Would you please help me put up my luggage to
cabin locker/请帮我把行李放在行李柜里面
- Hãy giúp tôi điền tờ khai nhập cảnh này/ Please help me to fill out the arrival form/请
帮我填写入境单
- Tôi cần thêm 1 tờ khai / Can I have another arrival form/请多给我一张入境单
- Tôi cần cái chăn / May I have a blanket please/我要棉毯
- Tôi cần một tờ báo / May I have a newspaper please/我要报纸
- Giúp tôi thắt dây an toàn / Help me to fasten my seat belt please/请帮我系好安全带
- Tôi bị say máy bay / I feel air-sick/我有点晕机
- Tôi bị đau đầu ;có bệnh tim;cao huyết áp;tiểu đường /I have headache;Heart
disease;High blood pressure;Diabetic/我头疼;心脏病;高血压;糖尿病
- Tôi cần thuốc đau đầu ; túi nôn / I need some aspirin ; a sickness bag/我要止痛药;
垃圾袋
- Tôi thấy khó thở , vui lòng giúp tôi / Please help me , I can’t breathe/我感觉呼吸困难,
请帮助我。
- Vui lòng chỉ tôi mở(đóng) cánh cửa này / Could you show me how to open (close) the
door please/请指点我如何开(关)此门?
- Suất ăn trên máy bay / Cabin cartering/客舱配餐:
+Cơm thịt bò/Beef with rice/牛肉饭
+ Cơm thịt gà/Chicken with rice/鸡肉饭
+ Cơm cá hấp/ Fish with rice/鱼肉饭
+ Cơm thịt heo / Pork with rice/猪肉饭
+ Cơm thịt dê/ Goat with rire/羊肉饭
+ Cơm hải sản/ Seafood with rice/海鲜饭
+Mỳ / Noodle/面条
+Cà phê/Coffee/咖啡
+Trà nóng/Hot tea/热茶
+Nước trái cây/ Fruit juice/水果汁
+Nước táo/Apple juice /苹果汁
+Nước cam/Orange juice/桔子汁
+Nước cà chua/Tomato juice /番茄汁
+Nước đào/ Peach juice/桃子之
+Nước khoáng/Mineral water/矿泉水
+Sữa tươi/ Milk /牛奶汁
+Nước ngọt / Cocacola-Pepsi/可口可乐-白事可乐
+Rượu vang đỏ/Red wine/红酒
+Rượu vang trắng/White wine/白酒
+Có đá-không đá/ Ice –without ice/冰块-不要冰块
+Có đường-không đường/Sugar-without sugar/砂糖-不要砂糖
+Khăn nóng-khăn giấy/Hot towel-tissue/热毛巾-纸巾
Chuyển máy bay / Transfer /中转
- Vui lòng chỉ tôi cách chuyển máy bay đi đến…trên chuyến bay CA…/Could you please
show me how to transfer to…by flight CA …/请帮我指点怎么转 CA…前往…
- Vui lòng giúp tôi xem thông tin của chuyến bay…/Please help me to check the
information of flight CA…/请帮我查询 CA…的航班信息。
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục quá cảnh?/Show me the Transfer Immigration Counter
please?/请问办理过境手续柜台在哪里?
- Vui lòng chỉ giúp phòng chờ ở Gate E10 ?/ Where is Transit Lounge at Gate E10
please?/请问 E10 登机口的中转休息室在哪里?
- Vui lòng chỉ cách đi đến quầy khách sạn trung chuyển của Air China tại khu vực T3-C2 Floor-B Gate ?/ Where is Transfer Service Counter of Air China at T3-C2 Floor-B
Gate?/ 请问第 3 候机楼 2 层 B 出口的中转柜台哪里?
- Vui lòng chỉ giúp khu vực phòng hút thuốc?/Where is the smoking room please?/请
问吸烟室在哪里?
Đáp máy bay /Arrival/到达
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục nhập cảnh?/Where is the Immigration Counter please?/
请问办理入境手续柜台在哪里?
- Chỉ giúp tôi nơi lấy hành lý?/Show me where I can get my luggage please?/请问提取
托运行李区在哪里?
- Tôi bị mất hành lý , vui lòng chỉ tôi quầy thất lạc hành lý/I lost my luggage(s), could
you please show me where the Lost and Found Counter is?/我行李不见了,请问查
询行李信息柜台在哪里?
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục hải quan?/ Where is the Customs Counter please?/请问
办理海关手续柜台在哪里?
- Tôi muốn gọi điện thoại , vui lòng chỉ tôi buồng điện thoại ở đâu?/I would like to
make a phone call,where is the telephone box please?/我要拨个电话,请问电话箱
在哪里?
- Vui lòng gọi giúp tôi số điện thoại…/Please help me call to number…./请帮我拨打….
的号码。
- Vui lòng gọi giúp tôi taxi đi đến địa chỉ sau..../Please help me call a taxi to this address...
11:Ms Phương:11
PASSENGER LANGUAGES SUPPORT /旅客语言向导
- Vé máy bay / Ticket /机票
- Hộ chiếu / Passport/护照
- Thẻ lên máy bay/Boarding Pass/登机牌
- Thẻ hành lý/ Baggage Tag/行李牌
- Cửa ra máy bay/ Boarding Gate/登机口
Quầy làm thủ tục / At check-in Counter/办理登机手续:
- Tôi có 1(2) kiện hành lý ký gửi / I have 1 (2) checked baggage(s)/我有 1(2)件托运行李
- Tôi có cần đóng tiền cho kiện hành lý quá cước này không? / Do I have to pay for one
excess baggage?/我需不需要支付这件超额行李的费用?
- Tôi muốn ngồi cạnh lối đi / cửa sổ / lối thoát hiểm ! / I would like an aisle seat/window
seat/emergency seat/我要靠走道的座位/靠窗的座位/紧急通道的座位。
- Tôi ngồi chỗ nào cũng được / No special seating requirement , it’s up to you/我无所谓
坐哪,随便即可
- Tôi cần xe lăn/May I have a wheel chair?/我要轮椅
Trên máy bay / On Board / 客舱中
- Tôi không nói được tiếng Anh/Hoa ./ I cannot speak English/Mandarin/我不会说英语
/普通话
- Xin hỏi chỗ ngồi của tôi ở đâu? / Please show me where my seat is? /请问我的座位在
哪儿?
- Giúp tôi để vali lên khoang hành lý / Would you please help me put up my luggage to
cabin locker/请帮我把行李放在行李柜里面
- Hãy giúp tôi điền tờ khai nhập cảnh này/ Please help me to fill out the arrival form/请
帮我填写入境单
- Tôi cần thêm 1 tờ khai / Can I have another arrival form/请多给我一张入境单
- Tôi cần cái chăn / May I have a blanket please/我要棉毯
- Tôi cần một tờ báo / May I have a newspaper please/我要报纸
- Giúp tôi thắt dây an toàn / Help me to fasten my seat belt please/请帮我系好安全带
- Tôi bị say máy bay / I feel air-sick/我有点晕机
- Tôi bị đau đầu ;có bệnh tim;cao huyết áp;tiểu đường /I have headache;Heart
disease;High blood pressure;Diabetic/我头疼;心脏病;高血压;糖尿病
- Tôi cần thuốc đau đầu ; túi nôn / I need some aspirin ; a sickness bag/我要止痛药;
垃圾袋
- Tôi thấy khó thở , vui lòng giúp tôi / Please help me , I can’t breathe/我感觉呼吸困难,
请帮助我。
- Vui lòng chỉ tôi mở(đóng) cánh cửa này / Could you show me how to open (close) the
door please/请指点我如何开(关)此门?
- Suất ăn trên máy bay / Cabin cartering/客舱配餐:
+Cơm thịt bò/Beef with rice/牛肉饭
+ Cơm thịt gà/Chicken with rice/鸡肉饭
+ Cơm cá hấp/ Fish with rice/鱼肉饭
+ Cơm thịt heo / Pork with rice/猪肉饭
+ Cơm thịt dê/ Goat with rire/羊肉饭
+ Cơm hải sản/ Seafood with rice/海鲜饭
+Mỳ / Noodle/面条
+Cà phê/Coffee/咖啡
+Trà nóng/Hot tea/热茶
+Nước trái cây/ Fruit juice/水果汁
+Nước táo/Apple juice /苹果汁
+Nước cam/Orange juice/桔子汁
+Nước cà chua/Tomato juice /番茄汁
+Nước đào/ Peach juice/桃子之
+Nước khoáng/Mineral water/矿泉水
+Sữa tươi/ Milk /牛奶汁
+Nước ngọt / Cocacola-Pepsi/可口可乐-白事可乐
+Rượu vang đỏ/Red wine/红酒
+Rượu vang trắng/White wine/白酒
+Có đá-không đá/ Ice –without ice/冰块-不要冰块
+Có đường-không đường/Sugar-without sugar/砂糖-不要砂糖
+Khăn nóng-khăn giấy/Hot towel-tissue/热毛巾-纸巾
Chuyển máy bay / Transfer /中转
- Vui lòng chỉ tôi cách chuyển máy bay đi đến…trên chuyến bay CA…/Could you please
show me how to transfer to…by flight CA …/请帮我指点怎么转 CA…前往…
- Vui lòng giúp tôi xem thông tin của chuyến bay…/Please help me to check the
information of flight CA…/请帮我查询 CA…的航班信息。
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục quá cảnh?/Show me the Transfer Immigration Counter
please?/请问办理过境手续柜台在哪里?
- Vui lòng chỉ giúp phòng chờ ở Gate E10 ?/ Where is Transit Lounge at Gate E10
please?/请问 E10 登机口的中转休息室在哪里?
- Vui lòng chỉ cách đi đến quầy khách sạn trung chuyển của Air China tại khu vực T3-C2 Floor-B Gate ?/ Where is Transfer Service Counter of Air China at T3-C2 Floor-B
Gate?/ 请问第 3 候机楼 2 层 B 出口的中转柜台哪里?
- Vui lòng chỉ giúp khu vực phòng hút thuốc?/Where is the smoking room please?/请
问吸烟室在哪里?
Đáp máy bay /Arrival/到达
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục nhập cảnh?/Where is the Immigration Counter please?/
请问办理入境手续柜台在哪里?
- Chỉ giúp tôi nơi lấy hành lý?/Show me where I can get my luggage please?/请问提取
托运行李区在哪里?
- Tôi bị mất hành lý , vui lòng chỉ tôi quầy thất lạc hành lý/I lost my luggage(s), could
you please show me where the Lost and Found Counter is?/我行李不见了,请问查
询行李信息柜台在哪里?
- Chỉ giúp tôi nơi làm thủ tục hải quan?/ Where is the Customs Counter please?/请问
办理海关手续柜台在哪里?
- Tôi muốn gọi điện thoại , vui lòng chỉ tôi buồng điện thoại ở đâu?/I would like to
make a phone call,where is the telephone box please?/我要拨个电话,请问电话箱
在哪里?
- Vui lòng gọi giúp tôi số điện thoại…/Please help me call to number…./请帮我拨打….
的号码。
- Vui lòng gọi giúp tôi taxi đi đến địa chỉ sau..../Please help me call a taxi to this address...
11:Ms Phương:11